constitution
1. Sự kiến lập, thiết lập, thiết định. 2. Cấu thành, cấu tạo, cấu kết, tổ chức. 3. Tính chất, tài chất, tính tình. 4. Hiến pháp, hội hiến, pháp lệnh, qui định.< BR> ~ of man Thiên tính con người, thể chất con người, tài chất con người, kết cấu nội tại của c