collusion
(collusive): thõng đồng, thông mưu [L] a/ thông đong đe làm hại quyền lợi cùa dệ tam nhân với vé bề ngoài hợp pháp, b/ sự thóa thuận giữa vợ chồng đẽ viện lý do lỵ di không có thật. - collusive agreement - thòa thuận có âm mưu, có thông mưu.