TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collusion

Thông đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Kết cấu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

LIÊN KẾT KINH DOANH

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

collusion

collusion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

collusive

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

collusion,collusive

thông đồng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

collusion

(collusive): thõng đồng, thông mưu [L] a/ thông đong đe làm hại quyền lợi cùa dệ tam nhân với vé bề ngoài hợp pháp, b/ sự thóa thuận giữa vợ chồng đẽ viện lý do lỵ di không có thật. - collusive agreement - thòa thuận có âm mưu, có thông mưu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collusion

Thông đồng

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Collusion

LIÊN KẾT KINH DOANH

là sự nhất trí, thường là bí mật, giữa các công ty, đặc biệt là với mục đích không chính đáng. Xem LIÊN MINH KINH DOANH.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Collusion

Kết cấu.

Thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tranh phương hại lẫn nhau. Xem PRICE LEADERSHIP.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

collusion

A secret agreement for a wrongful purpose.