TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông đồng

thông đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng loã

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cấu kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc ngoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thông đồng

collusion

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 collude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collusive

 
Từ điển phân tích kinh tế

connive

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thông đồng

nachgeben

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kolludieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schandabkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schandabkommen /n -s, =/

sự, điều] thông mưu, thông đồng, móc ngoặc, câu két, ăn cánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kolludieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/

cấu kết; thông đồng;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thông đồng,đồng loã

[DE] nachgeben

[EN] connive

[VI] thông đồng, đồng loã

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collusion

Thông đồng

Từ điển phân tích kinh tế

collusion,collusive

thông đồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collude /xây dựng/

thông đồng