Việt
âm mưu
thông mưu
mưu loạn
mưu phản
âm mưu lật đổ
mưu đồ
âm mưu lật để
Đức
Verschwörung
eine Verschwörung des Totschweigens
[sự] cô ý lô đi, cô tình im hơi lặng tiểng.
Verschwörung /die; -, -en/
mưu đồ; âm mưu lật để (Konspiration);
Verschwörung /f =, -en/
vụ] âm mưu, thông mưu, mưu loạn, mưu phản, âm mưu lật đổ; eine Verschwörung des Totschweigens [sự] cô ý lô đi, cô tình im hơi lặng tiểng.