TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mưu tính

mưu tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu toan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày mưu tính kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngấm ngầm liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mưu tính

premeditation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mưu tính

anstiften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anzetteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Machen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und wie er darüber jammerte, kamen die beiden ältesten Söhne und klagten den jüngsten an, er hätte ihn vergiften wollen, sie brächten ihm das rechte Wasser des Lebens und reichten es ihm.

Khi vua đang rền rĩ về chuyện đó thì hai người anh bước tới, vu cho người em mưu tính đầu độc cha. Chúng nói là chúng mang được nước trường sinh thật để dâng vua cha uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte nur wissen, wer das wieder ausgekocht hat

tao muốn biết ai đã nghĩ ra chuyện ấy nữa đây?

alles hat sich gegen uns ver schworen

hình như tất cả đều chống lại chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machen /schäft, die; -, -en (meist PL) (abwertend)/

âm mưu; mưu tính; mưu kế;

auskochen /(sw. V.)/

(hat) (từ lóng, ý khinh thường) mưu tính; trù tính; bày mưu tính kế;

tao muốn biết ai đã nghĩ ra chuyện ấy nữa đây? : ich möchte nur wissen, wer das wieder ausgekocht hat

verschwören /(st V.; hat)/

âm mưu; mưu tính; lập mưu (chống lại ai); ngấm ngầm liên kết [mit + Dat : với ai];

hình như tất cả đều chống lại chúng ta. : alles hat sich gegen uns ver schworen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

premeditation

Mưu tính, mưu toan, chủ ý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mưu tính

anstiften vt, anzetteln vt; sự mưu tính Vorsätzlichkeit f