Việt
mưu tính
trù tính
bày mưu tính kế
Đức
auskochen
ich möchte nur wissen, wer das wieder ausgekocht hat
tao muốn biết ai đã nghĩ ra chuyện ấy nữa đây?
auskochen /(sw. V.)/
(hat) (từ lóng, ý khinh thường) mưu tính; trù tính; bày mưu tính kế;
tao muốn biết ai đã nghĩ ra chuyện ấy nữa đây? : ich möchte nur wissen, wer das wieder ausgekocht hat