anstiften /(sw. V.; hat)/
(điều không tốt, tai họa) trù tính;
tổ chức;
sắp đặt;
gây ra;
gây nên;
Verschwörungen anstiften : sắp đặt những cuộc nổi loạn.
anstiften /(sw. V.; hat)/
xúi giục;
xúi bẩy;
xúc xiểm;
khơi;
gợi;
jmdn. zum Betrug anstiften : xúi giục ai lừa đảo.