Việt
Mưu tính
mưu toan
chủ ý
Ý định
Anh
premeditation
intent
Đức
Vorsatz
Pháp
Intention
premeditation,intent
[DE] Vorsatz
[EN] premeditation, intent
[FR] Intention
[VI] Ý định
suy tính trước, dự tính, dự mưu [L] with premeditation - có dự mưu.
Mưu tính, mưu toan, chủ ý