intention
intention [êtosjô] n. f. 1. Ý định, ý muốn. Bonne, mauvaise intention: Ý định tốt, ý dinh xấu. > Par ext. Mục tiêu, mục đích. Aller au-delà de ses intentions: Vưot quá mục dích. 2. loc. prép. À l’intention de: Cho ai, dành riêng cho ai, để hoan nghênh ai.