TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intention

Ý định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

intention

premeditation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

intention

Vorsatz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

intention

intention

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Bonne, mauvaise intention

Ý định tốt, ý dinh xấu. > Par ext.

Aller au-delà de ses intentions

Vưot quá mục dích.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Intention

[DE] Vorsatz

[EN] premeditation, intent

[FR] Intention

[VI] Ý định

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

intention

intention [êtosjô] n. f. 1. Ý định, ý muốn. Bonne, mauvaise intention: Ý định tốt, ý dinh xấu. > Par ext. Mục tiêu, mục đích. Aller au-delà de ses intentions: Vưot quá mục dích. 2. loc. prép. À l’intention de: Cho ai, dành riêng cho ai, để hoan nghênh ai.