Việt
dệt sợi dọc
trù liệu
trù tính
âm mưu
mưu toan làm một việc ám muội
Anh
to warp
Đức
anzetteln
anscheren
schären
zetteln
Pháp
ourdir
anscheren,anzetteln,schären,zetteln /TECH,INDUSTRY/
[DE] anscheren; anzetteln; schären; zetteln
[EN] to warp
[FR] ourdir
anzetteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
trù liệu; trù tính; âm mưu; mưu toan làm một việc ám muội (anstiften, verursachen);
anzetteln /vt/
1. (dệt) dệt sợi dọc; mắc, lò;