Việt
trù liệu
trù tính
âm mưu
mưu toan làm một việc ám muội
Đức
anzetteln
anzetteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
trù liệu; trù tính; âm mưu; mưu toan làm một việc ám muội (anstiften, verursachen);