Anh
to warp
Đức
anscheren
anzetteln
schären
zetteln
Pháp
ourdir
Ourdir un complot
Chuẩn bị một cuộc mưu loạn.
ourdir /TECH,INDUSTRY/
[DE] anscheren; anzetteln; schären; zetteln
[EN] to warp
[FR] ourdir
ourdir [uRdiR] V. tr. [2] 1. KỸ Chuẩn bị sọi (theo các thao tác cần thiết để đua lên máy dệt). 2. Bóng Sắp xếp, chuẩn bị. Ourdir un complot: Chuẩn bị một cuộc mưu loạn. Đồng tramer.