TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umtrieb

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian trồng câỹlấygo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umtrieb

turnover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umtrieb

Umtrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umtrieb

passage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période de retournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retournement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umtrieb /der; -[e]s, -e/

(PI ) (abwertend) âm mưu; mưu kế (thường nói về hoạt động lật đổ chính quyền);

Umtrieb /der; -[e]s, -e/

(landsch ) hoạt động;

Umtrieb /der; -[e]s, -e/

(Forstw ) thời gian trồng câỹlấygo;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umtrieb /SCIENCE/

[DE] Umtrieb

[EN] turnover

[FR] passage; période de retournement; retournement; rotation