Mogelei /die; -, -en (ugs.)/
(o Pl ) sự gian lận;
sự bịp bợm;
Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/
(meist Pl ) (bildungsspr ) mánh khốe;
thủ đoạn;
âm mưu;
sự gian lận;
Hinterziehung /die; -, -en/
sự trốn thuế;
sự gian lận (thuế);
sự biển thủ;
sự thâm lạm;