Beschupp /der; -s (landsch.)/
sự lừa gạt;
trò lừa đảo (Beschub);
Beschiss /der; -es/
(từ lóng) sự lừa gạt;
sự lừa đảo;
trò lừa bịp (Betrug);
tất cả chỉ là trò lừa đảo! : das ist alles Beschiss!
Beschub /der; -[e]s (landsch.)/
sự lừa gạt;
sự dối trá;
trò lừa đảo (Betrug, Täuschung);
Bluff /[auch: bloef, osterr. auch: blaf], der; -s, -s/
sự lừa gạt;
sự lừa đảo;
trò lường gạt (Täuschungsmanöver);
übertölpelung,übertöiplung /die; -, -en/
sự đánh lừa;
sự lừa phỉnh;
sự lừa gạt;
sự lừa đảo;
Vorspiegelung /die; -, -en/
sự đánh lừa;
sự lừa gạt;
sự lừa dô' i;
sự giả vờ;