Hintergehung /die; -, -en (PI. selten)/
sự lừa dối;
sự đánh lừa;
Spiegelfechterei /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) sự lừa đảo;
sự đánh lừa;
Mystifikation /[mYstifika'tsioin], die; -, -en (bildungsspr.)/
(veraltet) sự đánh lừa;
sự lừa phỉnh (Täuschung, Irreführung);
Irreführung /die/
sự đánh lừa;
sự đánh lạc hướng;
Nepp /[nep], der; -s (ugs. abwertend)/
sự bán giá quá đắt;
sự tính giá cắt cổ;
sự đánh lừa;
übertölpelung,übertöiplung /die; -, -en/
sự đánh lừa;
sự lừa phỉnh;
sự lừa gạt;
sự lừa đảo;
Trug /der; -[e]s (geh.)/
sự đánh lừa;
sự lường gạt;
sự lừa bịp;
sự lừa dối (Betrug, Täuschung);
Vorspiegelung /die; -, -en/
sự đánh lừa;
sự lừa gạt;
sự lừa dô' i;
sự giả vờ;