Việt
lừa phỉnh
đánh lừa
bí ẩn khó hiểu.
sự thần bí hóa
sự bí ẩn hốa
sự đánh lừa
sự lừa phỉnh
Đức
Mystifikation
Mystifikation /[mYstifika'tsioin], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự thần bí hóa; sự bí ẩn hốa;
(veraltet) sự đánh lừa; sự lừa phỉnh (Täuschung, Irreführung);
Mystifikation /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] lừa phỉnh, đánh lừa; lừa bịp, mê hoặc, bịp bợm; 2. [trạng thái] bí ẩn khó hiểu.