Việt
ảo ảnh
s
đánh lùa
lưòng gạt
lừa gạt
lừa bịp
lừa dối
âo giác
ảo tưỏng
ảo mộng.
sự đánh lừa
sự lường gạt
sự lừa bịp
sự lừa dối
ảo giác
ảo tưởng
ảo mộng
Đức
Trug
Trug /der; -[e]s (geh.)/
sự đánh lừa; sự lường gạt; sự lừa bịp; sự lừa dối (Betrug, Täuschung);
ảo giác; ảo ảnh; ảo tưởng; ảo mộng (Vorspiegelung);
Trug /m -(e/
1. [sự] đánh lùa, lưòng gạt, lừa gạt, lừa bịp, lừa dối; 2. âo giác, ảo ảnh, ảo tưỏng, ảo mộng.