Hintergehung /die; -, -en (PI. selten)/
sự lừa dối;
sự đánh lừa;
LugundTrug /(geh.)/
điều nói dô' i;
sự lừa dối;
Prellerei /die; -, -en/
sự lừa đảo;
sự lừa dối;
sự lừa bịp;
Trug /der; -[e]s (geh.)/
sự đánh lừa;
sự lường gạt;
sự lừa bịp;
sự lừa dối (Betrug, Täuschung);
Betrug /der; -[e]s (PI. Schweiz.: Betrüge)/
sự lừa dối;
sự lừa bịp;
sự lừa đảo;
sự gian trá;
thủ đoạn lừa gạt;
gian lận (Täuschung, Gaunerei, Schiebung, Unterschlagung);
tôi không mắc bẫy trò lừa đảo này đâu. : auf diesen Betrug falle ich nicht herein