TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trò ảo thuật

trò ảo thuật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỷ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn xảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ pháp nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò tung hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn đánh lừa một cách khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trò ảo thuật

Magie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zauberei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

magisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zauberhaft .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zauberkunststuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zaubertrick

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gauklerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunststück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist kein Kunststück (ugs.)

việc ẩy quá dễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zauberkunststuck /das/

trò ảo thuật (Zau bertrick);

Zaubertrick /der/

quỷ thuật; trò ảo thuật;

Gauklerei /die; -, -en/

(veraltet) màn ảo thuật; trò ảo thuật; màn xiếc;

Kunststück /das/

trò ảo thuật; màn xảo thuật; thủ pháp nghệ thuật;

việc ẩy quá dễ. : das ist kein Kunststück (ugs.)

Gau /kel. spiel, das (geh. abwertend)/

trò tung hứng; trò ảo thuật; màn đánh lừa một cách khéo léo (Vorspiegelung, Vortäuschung);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trò ảo thuật

trò ảo thuật

Magie f, Zauberei f, magisch (a), zauberhaft (a).