TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn ảo thuật

trò ẳo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò ảo thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn xiếc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

màn ảo thuật

Zauberei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gauklerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zauberei /die; -, -en/

trò ẳo thuật; màn ảo thuật (Zauberkunststück, Zaubertrick);

Gauklerei /die; -, -en/

(veraltet) màn ảo thuật; trò ảo thuật; màn xiếc;