TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rank

cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn gàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn uyển chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rank

rank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finstere Ränke

những âm mưu đen tối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rank /(Adj.) (geh.)/

(thanh niên) cân đối; gọn gàng; nhẹ nhàng; nhanh nhẹn uyển chuyển;

Rank /der; -[e]s, Ränke/

(PL) (geh , veral tend) âm mưu; mưu kế; mưu toan; mưu đồ (Intrigen, Machenschaften);

finstere Ränke : những âm mưu đen tối