Việt
cân nhắc
tính toán
đắn đo suy nghĩ
suy tính.
suy tính
Đức
erwägen
ich erwog lange, ob ich ihm schreiben sollte
tôi suy nghĩ rắt lâu về việc có nên viết thư cho anh ta hay không.
erwägen /(st V.; hat)/
cân nhắc; tính toán; đắn đo suy nghĩ; suy tính (durchdenken);
ich erwog lange, ob ich ihm schreiben sollte : tôi suy nghĩ rắt lâu về việc có nên viết thư cho anh ta hay không.
erwägen /vt/
cân nhắc, tính toán, đắn đo suy nghĩ, suy tính.