TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestreben

kỳ vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưổc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước mơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestreben

effort

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bestreben

Bestreben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du bestrebst dich, alles recht ZM machen

bạn cố gắng để làm tốt mọi chuyện-, er ist bestrebt, seine Kunden zufrieden zu stellen: ông ấy luôn cố gắng để làm hài lòng khách hàng.

das Bestre ben, frei zu sein

nỗ lực vươn tới tự do.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestreben /sich (sw. V.; hat)/

cô' gắng; nỗ lực; phấn đấu (sich bemühen, ansttengen);

du bestrebst dich, alles recht ZM machen : bạn cố gắng để làm tốt mọi chuyện-, er ist bestrebt, seine Kunden zufrieden zu stellen: ông ấy luôn cố gắng để làm hài lòng khách hàng.

Bestreben /das; -s/

ước vọng; ước mơ; kỳ vọng; sự cố gắng; sự nỗ lực;

das Bestre ben, frei zu sein : nỗ lực vươn tới tự do.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestreben /(cũng như bestrebt sein) (zu + inf)/

(cũng như bestrebt sein) (zu + inf) cô gắng, gắng súc, vươn tói, xốc tỏi, hưỏng tói, kỳ vọng, cô đạt.

Bestreben /n -s/

sự] cô gắng, nỗ lực, ước vọng, ưổc mơ, kỳ vọng; sein - auf etw (A) richten vươn tói, xốc tói, hưdng tói, khao khát, mong muôn, ưỏc mong.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestreben

effort