Việt
cô gắng
nỗ lực
ước vọng
ưổc mơ
kỳ vọng
Đức
Bestreben
Bestreben /n -s/
sự] cô gắng, nỗ lực, ước vọng, ưổc mơ, kỳ vọng; sein - auf etw (A) richten vươn tói, xốc tói, hưdng tói, khao khát, mong muôn, ưỏc mong.