anspannen /(sw. V.; hat)/
thắng yên cương;
thắng vào xe (ngựa, con vật kéo);
der Kutscher hat angespannt : ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe.
anspannen /(sw. V.; hat)/
căng;
làm căng;
kéo căng (straffer Spannen);
ein Seil anspannen : căng một sợi dây.
anspannen /(sw. V.; hat)/
raùng sức;
cô' sức;
anspannen /(sw. V.; hat)/
bị căng (sich spannen);
alle Muskeln spannen sich an : tất cả các bắp thịt căng ra.