TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anspannen

thắng yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vất vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cực nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố SÜC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thắng ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng vào xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raùng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anspannen

stress

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

tensioning

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

anspannen

anspannen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spannen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kutscher hat angespannt

ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe.

ein Seil anspannen

căng một sợi dây.

alle Muskeln spannen sich an

tất cả các bắp thịt căng ra.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tensioning

Strecken, Spannen, Anspannen, Ziehen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspannen /(sw. V.; hat)/

thắng yên cương; thắng vào xe (ngựa, con vật kéo);

der Kutscher hat angespannt : ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe.

anspannen /(sw. V.; hat)/

căng; làm căng; kéo căng (straffer Spannen);

ein Seil anspannen : căng một sợi dây.

anspannen /(sw. V.; hat)/

raùng sức; cô' sức;

anspannen /(sw. V.; hat)/

bị căng (sich spannen);

alle Muskeln spannen sich an : tất cả các bắp thịt căng ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspannen /vt/

1. cáng (dây dản); 2. cô súc, rán sức; 3. thắng yên cương (ngựa); 4. (nghĩa bóng) làm vất vả, làm cực nhọc;

Anspannen /n -s/

1. [sự] cảng; 2. [sự] rán SÜC, cố SÜC, nỗ lực; 3. sự thắng ngựa.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

anspannen

stress

anspannen