Việt
cảng
rán SÜC
cố SÜC
nỗ lực
sự thắng ngựa.
Đức
Anspannen
Anspannen /n -s/
1. [sự] cảng; 2. [sự] rán SÜC, cố SÜC, nỗ lực; 3. sự thắng ngựa.