TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắng vào xe

thắng vào xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thắng vào xe

thắng yên cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng vào xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thắng vào xe

vorspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thắng vào xe

anspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kutscher hat angespannt

ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspannen /(sw. V.; hat)/

thắng (ngựa, con vật kéo) vào xe;

einspannen /(sw. V.; hat)/

thắng (ngựa, bò ) vào xe;

anspannen /(sw. V.; hat)/

thắng yên cương; thắng vào xe (ngựa, con vật kéo);

ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe. : der Kutscher hat angespannt