einspannen /(sw. V.; hat)/
thắng (ngựa, bò ) vào xe;
einspannen /(sw. V.; hat)/
lồng vào;
lắp vào;
kẹp chặt;
cặp chặt;
siết chặt;
căng;
giương;
trương;
einen Bogen in die Schreibma schine einspannen : căng một xấp giấy vào máy đánh chữ.
einspannen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) sử dụng;
lôi kéo ai làm một việc gì;