vorspannen /(sw. V.; hat)/
thắng (ngựa, con vật kéo) vào xe;
einspannen /(sw. V.; hat)/
thắng (ngựa, bò ) vào xe;
anspannen /(sw. V.; hat)/
thắng yên cương;
thắng vào xe (ngựa, con vật kéo);
ngưài đánh xe đã thắng ngựa vào xe. : der Kutscher hat angespannt