Việt
cản trở
ngăn trở
kìm giữ lại
kìm chế
Bảo quản
giới hạn
hạn chế
Anh
restrain
restraint
Đức
einspannen
zurückhalten
restrain, restraint
giới hạn, hạn chế
o cản trở, ngăn trở, kìm giữ lại, kìm chế
v. to keep controlled; to limit action by a person or group