TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückhalten

chắn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngằn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ ỏ hậu phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ ỏ kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zurückhalten

restrain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

withhold

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

retain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zurückhalten

zurückhalten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zellen oder Enzyme lassen sich außer durch Immobilisierung auf Trägermaterialien auch durch Membranen von niedermolekularen Stoffen abtrennen und so im Bioreaktor zurückhalten.

Tế bào và enzyme, ngoài việc được giữ lại bất động trên vật liệu màng, còn có thể được tách ra khỏi các phân tử thấp bằng màng và như vậy chúng được lưu trữ lại trong các lò phản ứng sinh học.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er konnte es nicht zurückhalten.

Lúc ấy ông không nén nổi.

Er ist der Junge, der es nicht zurückhalten konnte.

Ông là đứa trẻ đã không nhịn nổi cơn mót tiểu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Vorschnelle Äußerungen zurückhalten

Kiềm chế các phát biểu vội vàng

v Altteile zur Begutachtung zurückhalten.

Giữ lại các bộ phận cũ để kiểm tra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Atem zurück halten

nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückhalten /I vt/

1. kiềm ché, lùm chế, kìm hãm, kìm, ghìm; 2. che dấu, dắu kín, không thể hiện; 3. chặn... lại, ngằn trỏ, ngăn chặn; den Atem zurück halten nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi (mit D) kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét ché, tự kiềm chế;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückhalten /vt/XD/

[EN] retain

[VI] chắn lại, giữ lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurückhalten

restrain

zurückhalten

withhold