Tarnung /f =, -en/
sự] che dấu, ngụy trang, hóa trang.
hehlen /vt/
che dấu, dấu diếm, dâu biệt, che chổ.
bemänteln /vt/
che dậy, che dấu, ngụy trang, hóa trang.
Bemäntlung /f =, -en/
sự] che đậy, che dấu, ngụy trang, hóa trang.
Dissimulation /í =, -en/
sự] che dấu, che đậy, và vĩnh, giả và.
mummen /vt/
che đậy, che dấu, ngụy trang, hóa trang.
heimlichtun /(tách được) vi/
dấu diếm, che dấu, đậy điệm, bí mật, giữ bí mật.
Hinterhalt /m -(e)s,/
1. [cuộc, ổ] phục kích, mai phục; j-m einen Hinterhalt légen [bổ trí] phục kích, mai phục; im Hinterhalt liegen nằm vào ổ phục kích; sich in den Hinterhalt légen rơi vào ổ phục kích, bị phục kích; 2.: im Hinterhalt haben 1, dấu, dấu diém, che dấu, dấu kín; 2, có dự trữ; óhne Hinterhalt không có ẩn ý [thâm ý], chân thành, thành thật; 3. (quân sự) hậu bị quân, quân dự bị, lực lượng hậu bị, quân trù bị.
zurückhalten /I vt/
1. kiềm ché, lùm chế, kìm hãm, kìm, ghìm; 2. che dấu, dắu kín, không thể hiện; 3. chặn... lại, ngằn trỏ, ngăn chặn; den Atem zurück halten nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi (mit D) kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét ché, tự kiềm chế;