Việt
che đậy
che dấu
ngụy trang
hóa trang.
sự che đậy
sự che giấu
sự ngụy trang
Đức
Bemäntlung
Bemäntlung /die; -, -en/
sự che đậy; sự che giấu; sự ngụy trang;
Bemäntlung /f =, -en/
sự] che đậy, che dấu, ngụy trang, hóa trang.