TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinterhalt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mai phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: im ~ haben 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu diém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu bị quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng hậu bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trù bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ phục kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi mai phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinterhalt

Hinterhalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einen Hinterhalt geraten

rcri vào một ổ phục kích

im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m einen Hinterhalt légen

[bổ trí] phục kích, mai phục;

im Hinterhalt liegen

nằm vào ổ phục kích;

sich in den Hinterhalt légen

rơi vào ổ phục kích, bị phục kích; 2.:

im Hinterhalt haben

1, dấu, dấu diém, che dấu, dấu kín; 2, có dự trữ;

óhne Hinterhalt

không có ẩn ý [thâm ý], chân thành, thành thật; 3. (quân sự) hậu bị quân, quân dự bị, lực lượng hậu bị, quân trù bị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinterhalt /der; -[e]s, -e/

ổ phục kích; nơi mai phục; bẫy;

in einen Hinterhalt geraten : rcri vào một ổ phục kích im :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinterhalt /m -(e)s,/

1. [cuộc, ổ] phục kích, mai phục; j-m einen Hinterhalt légen [bổ trí] phục kích, mai phục; im Hinterhalt liegen nằm vào ổ phục kích; sich in den Hinterhalt légen rơi vào ổ phục kích, bị phục kích; 2.: im Hinterhalt haben 1, dấu, dấu diém, che dấu, dấu kín; 2, có dự trữ; óhne Hinterhalt không có ẩn ý [thâm ý], chân thành, thành thật; 3. (quân sự) hậu bị quân, quân dự bị, lực lượng hậu bị, quân trù bị.