TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissimulation

che dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

và vĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả và.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cô' tình che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giả vờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dissimulation

Dissimulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dissimulation /die; -, -en (Med., Psych.)/

sự cô' tình che giấu; sự che đậy (bệnh tật); sự giả vờ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dissimulation /í =, -en/

sự] che dấu, che đậy, và vĩnh, giả và.