Việt
che dấu
che đậy
và vĩnh
giả và.
sự cô' tình che giấu
sự che đậy
sự giả vờ
Đức
Dissimulation
Dissimulation /die; -, -en (Med., Psych.)/
sự cô' tình che giấu; sự che đậy (bệnh tật); sự giả vờ;
Dissimulation /í =, -en/
sự] che dấu, che đậy, và vĩnh, giả và.