Việt
đánh dấu
dãn nhãn hiệu
dán tem
nhấn mạnh
làm... nổi bật lên
giả và
giả đò
vd vĩnh
giả cách
kiềm ché
lùm ché
kìm hãm
Đức
markieren
Der Prüfvorgang mit Lehren ist im Vergleich mit dem Messen relativ einfach und zeitsparend durchführbar, da nur zu prüfen ist, ob die Werkstücke passen.
So sánh với việc đo đạc, quá trình kiểm tra bằng dưỡng kiểm tương đối đơn giả và tiết kiệm thời gian, vì chỉ cần kiểm tra xem các bộ phận có ăn khớp với nhau không.
markieren /I vt/
1. đánh dấu, dãn nhãn hiệu, dán tem; 2. nhấn mạnh, làm... nổi bật lên; 3. giả và, giả đò, vd vĩnh, giả cách; 4. (thể thao) kiềm ché, lùm ché, kìm hãm; II vi đủng rình mồi (về chó, mèo),