erkünstelt /a/
giả vỏ, vd vĩnh, vờ vịt, giả đò, giả cách, giả tạo.
markieren /I vt/
1. đánh dấu, dãn nhãn hiệu, dán tem; 2. nhấn mạnh, làm... nổi bật lên; 3. giả và, giả đò, vd vĩnh, giả cách; 4. (thể thao) kiềm ché, lùm ché, kìm hãm; II vi đủng rình mồi (về chó, mèo),