er /küns.teln [er'kYnstolt] (sw. V.; hat) (abwer tend)/
giả vờ;
vờ vĩnh;
vờ vịt;
giả đò;
giả bộ;
erheucheln /(sw. V.; hat)/
làm ra vẻ;
giả vờ;
vờ vĩnh;
vờ vịt;
giả bộ;
giả tảng (vortäuschen, vorspiegeln);
vẻ quan tâm của anh ta chỉ là giả tạo. : sein Interesse war erheuchelt