Việt
dán tem
đóng dấu cho bưu phẩm bưu phí trả trước
đánh dấu
dãn nhãn hiệu
nhấn mạnh
làm... nổi bật lên
giả và
giả đò
vd vĩnh
giả cách
kiềm ché
lùm ché
kìm hãm
Đức
freimachen
markieren
markieren /I vt/
1. đánh dấu, dãn nhãn hiệu, dán tem; 2. nhấn mạnh, làm... nổi bật lên; 3. giả và, giả đò, vd vĩnh, giả cách; 4. (thể thao) kiềm ché, lùm ché, kìm hãm; II vi đủng rình mồi (về chó, mèo),
freimachen /(sw. V.; hat)/
đóng dấu cho bưu phẩm bưu phí trả trước; dán tem (frankieren);