Việt
che dấu
dấu diếm
dâu biệt
che chổ.
đậy điệm
bí mật
giữ bí mật.
Đức
hehlen
heimlichtun
hehlen /vt/
che dấu, dấu diếm, dâu biệt, che chổ.
heimlichtun /(tách được) vi/
dấu diếm, che dấu, đậy điệm, bí mật, giữ bí mật.