Việt
che dậy
che dấu
ngụy trang
hóa trang.
bọc bằng giấy
gói bằng giấy
che dâu
Đức
verbergen
tarnen
zudecken
aufbewahren
aufheben
bemänteln
kaschieren
bemänteln /vt/
che dậy, che dấu, ngụy trang, hóa trang.
kaschieren /vt/
1. (in) bọc bằng giấy, gói bằng giấy; 2. che dâu, che dậy, ngụy trang, hóa trang.
verbergen vt, tarnen vt, zudecken vt, aufbewahren vt, aufheben vt; sự che dậy Tarnung f; tụ che dậy sich bedecken