TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zudecken

che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng km

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zudecken

zudecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind mit einer Decke zudecken

đắp đứa trẻ lại bằng một cái mền.

den Topf mit einem Deckel zud ecken

đậy cái nồi lại bằng một cái vung. ZU.dem (Adv.) (geh.): ngoài ra, vả lại, hơn nữa, huống chi, huống hồ, thêm vào đó (außerdem, überdies).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudecken /(sw. V..; hat)/

che; phủ; trùm; dắp;

das Kind mit einer Decke zudecken : đắp đứa trẻ lại bằng một cái mền.

zudecken /(sw. V..; hat)/

đóng km; đậy kín;

den Topf mit einem Deckel zud ecken : đậy cái nồi lại bằng một cái vung. ZU.dem (Adv.) (geh.): ngoài ra, vả lại, hơn nữa, huống chi, huống hồ, thêm vào đó (außerdem, überdies).