Việt
đóng km
đậy kín
Đức
zudecken
den Topf mit einem Deckel zud ecken
đậy cái nồi lại bằng một cái vung. ZU.dem (Adv.) (geh.): ngoài ra, vả lại, hơn nữa, huống chi, huống hồ, thêm vào đó (außerdem, überdies).
zudecken /(sw. V..; hat)/
đóng km; đậy kín;
đậy cái nồi lại bằng một cái vung. ZU.dem (Adv.) (geh.): ngoài ra, vả lại, hơn nữa, huống chi, huống hồ, thêm vào đó (außerdem, überdies). : den Topf mit einem Deckel zud ecken