TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể hiện

không thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngằn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ ỏ hậu phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ ỏ kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không biểu hiện điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trcíng rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể hiện

ausdruckslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ist die natürliche Abwehrbereitschaft (Immunabwehr) gestört oder nicht vorhanden, entwickeln und vermehren sich die Krankheitserreger und führen zur Infektionskrankheit (Bild 1 und Tabelle 1, nachfolgende Seite).

Nếu việc phản kháng tự nhiên (miễn dịch) của cơ thể bị yếu hay không thể hiện được thì các mầm bệnh sẽ phát triển, sinh sản và dẫn đến bệnh nhiễm trùng (Hình 1, Bảng 1 trang kế tiếp)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Atem zurück halten

nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdruckslos /(Adj.)/

không biểu hiện điều gì; không thể hiện; không tỏ thái độ; trcíng rỗng; vô hồn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdruckslos /a/

không biểu hiện, không thể hiện; ausdrucks

zurückhalten /I vt/

1. kiềm ché, lùm chế, kìm hãm, kìm, ghìm; 2. che dấu, dắu kín, không thể hiện; 3. chặn... lại, ngằn trỏ, ngăn chặn; den Atem zurück halten nín thỏ; 4. (quân sự) giữ ỏ hậu phương, giữ ỏ kho; II vi (mit D) kiêng, nhịn, kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét ché, tự kiềm chế;