TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô hồn

cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đờ đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trân trân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như mặt nạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có suy nghĩ Ge dan ken lee re

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die -*■ Gedankenarmut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không biểu hiện điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tỏ thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trcíng rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vô hồn

leblos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glasig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seelenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

StielStich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maskenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedankenleer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdruckslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er ist ein Edelgas, ein Gespenst, ein Laken ohne Seele.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He is an inert gas, a ghost, a sheet without soul.

Hắn là một thứ khí hiếm, một bóng ma, một cái khăn trải giường vô hồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leblos /(Adj.; -er, -este)/

cứng đờ; vô hồn;

glasig /(Adj.)/

đờ đẫn; vô hồn (aus druckslos, Stan);

seelenlos /(Adj.; -er, -este) (geh.)/

vô hồn; không có tình cảm;

StielStich /der (Handarb.)/

(cái nhìn) đờ đẫn; trân trân; vô hồn (starr, ausdruckslos);

maskenhaft /(Adj.; -er, -este)/

như mặt nạ; cứng đờ; vô hồn; đờ đẫn (starr, unbeweg lich);

gedankenleer /(Adj.)/

vô hồn; không ý tưởng; không có suy nghĩ Ge dan ken lee re; die -*■ Gedankenarmut;

ausdruckslos /(Adj.)/

không biểu hiện điều gì; không thể hiện; không tỏ thái độ; trcíng rỗng; vô hồn;