Việt
vô sinh
chết
không sinh động
vồ cơ.
không có đấu hiệu của sự sông
bất động
cứng đờ
vô hồn
Đức
leblos
leblos er Handel
hàng họ ế ẩm; 2.
leblos /(Adj.; -er, -este)/
không có đấu hiệu của sự sông; bất động;
cứng đờ; vô hồn;
leblos /a/
1. vô sinh, chết, không sinh động; leblos er Handel hàng họ ế ẩm; 2. vồ cơ.