Việt
không biểu hiện điều gì
không thể hiện
không tỏ thái độ
trcíng rỗng
vô hồn
Đức
ausdruckslos
ausdruckslos /(Adj.)/
không biểu hiện điều gì; không thể hiện; không tỏ thái độ; trcíng rỗng; vô hồn;