TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trân trân

đờ đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trân trân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trân trân

StielStich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Erliegt im Bett und starrt sie mit leeren Augen an.

Ông chồng nằm trên giường nhìn vợ trân trân với đôi mắt trống rỗng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He lies in bed and stares at her emptily.

Ông chồng nằm trên giường nhìn vợ trân trân với đôi mắt trống rỗng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

StielStich /der (Handarb.)/

(cái nhìn) đờ đẫn; trân trân; vô hồn (starr, ausdruckslos);